Mô tả sản phẩm
| MÁY CHƯNG CẤT XĂNG DẦU TỰ ĐỘNG ASTM D86 |
| AUTO DISTILLATION TESTER |
| MODEL: NDI 450 |
| SẢN XUẤT: NORMALAB – PHÁP
( Bảo hành 2 năm) |
| Theo tiêu chuẩn ASTM D86, D850, D1078 |
| Dùng chưng cất xăng, diesel, kerosene, Jet A1 và các sản |
| phẩm dầu mỏ khác |
| Tích hợp máy vi tính với màn hình cảm ứng LCD |
| Hiển thị trực tuyến nhiệt độ chưng cất, tốc độ chưng cất, |
| thể tích thu nhận, nhiệt độ tại buồng ngưng tụ, tại buồng chứa, ống đong |
| Kết quả chưng cất được lưu trong bộ nhớ máy tính, in ra ngoài, |
| lưu vào thẻ nhớ USB, đưa vào mạng LIMS và đặt biệt |
| gửi đi trực tiếp thông qua email đến địa chỉ mong muốn. |
| Cho phép so sánh các đồ thị đường cong chưng cất, biểu đồ |
| nhiệt độ của mẫu chưng cất của nhiều kết quả đã lưu. |
| Tích hợp bộ định tâm đúng vị trí bình chưng cất khi đưa |
| vào ống sinh hàn. |
| Bếp gia nhiệt tự nâng vào đúng vị trí bình chưng cất |
| Có gờ định vị độ sâu của đầu dò nhiệt độ đảm bảo khi gắn vào bình chưng cất luôn đúng chính xác độ sâu. |
| Ống đong 100ml bằng thủy tinh đáy liền không sử dụng vòng đệm và đế đồng nên không bị rò rỉ trong quá trình sử dụng lâu dài. |
| Ống đong chỉ sử dụng một loại duy nhất dùng chung cho |
| cả dung môi acetone, BTX hay các dung môi khác mà |
| không cần phải sử dụng ông đong mắc tiền cho dung môi |
| Nhiệt độ và đường cong thể tích được hiển thị trên |
| màn hình cảm ứng LCD |
| Tích hợp máy tính chạy trên phần mềm Window. |
| Các chương trình chưng cất đã được lập trình sẵn trong bộ nhớ. |
| Tự động bù áp suất |
| Nhiệt độ chưng cất đến 450oC |
| Độ phân giải nhiệt độ chưng cất: 0,01oC |
| Độ chính xác nhiệt độ: 0,05oC |
| Tốc độ chưng cất: 2 – 9 ml/phút |
| Độ chính phân giải thể tích 0,1ml |
| Nhiệt độ bồn ngưng tụ: 0 đến 60oC và cho phép thiết lập |
| chế độ đẵng nhiệt Constant, tăng tuyến tính Ramp, |
| tăng/giảm Adjustable theo phân đoạn nhiệt độ mẫu thu hồi. |
| Độ phân giải nhiệt độ bồn ngưng tụ: 0,1oC |
| Nhiệt độ buồng ống đong: 0 đến 60oC và cho phép thiết lập |
| chế độ đẵng nhiệt Constant, tăng tuyến tính Ramp, |
| tăng/ giảm Adjustable theo phân đoạn nhiệt độ mẫu thu hồi. |
| Độ phân giải nhiệt độ bồn ngưng tụ: 0,1oC |
| Báo cáo in kết quả với 3 thông số: |
| Kết quả chưng cất ở áp suất thường |
| Kết quả chưng cất sau khi hiệu chỉnh với áp suất |
| Kết quả nhiệt độ chưng cất do bay hơi mất mát. |
| Thiết bị an tòan tự động tắt nguồn nhiệt độ > 450oC |
| Trang bị hệ thống báo cháy và dập lửa tự động. |
| Tính năng an toàn cao: |
| Dập lửa tự động nếu phát hiện cháy ở buồng chưng cất. |
| Báo lỗi khi cửa buồng chứa ống đong mở. |
| Báo lỗi khi chưa có ống đong hoặc ống đong đặt không đúng vị trí |
| Báo lỗi khi chưa đóng cửa sổ tại bình chưng cất |
| Báo lỗi đầu dò nhiệt chưa được lắp vào bình chưng cất |
| Báo lỗi khi dung dịch mát tuần hoàn thấp. |
| Cảnh báo khi áp suất khí Nitơ dùng dập lửa thấp |
| 3 ngõ USB dùng kết nối máy in, bàn phím, chuột vi tính, thẻ nhớ… |
| 1 ngõ RS232 |
| 1 ngõ Ethernet |
| 1 ngõ VGA kết nối thêm với màn hình vi tính bên ngoài |
| Nguồn điện: 230V/50Hz |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.